Có 2 kết quả:

东半球 dōng bàn qiú ㄉㄨㄥ ㄅㄢˋ ㄑㄧㄡˊ東半球 dōng bàn qiú ㄉㄨㄥ ㄅㄢˋ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the Eastern Hemisphere
(2) the Old World

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the Eastern Hemisphere
(2) the Old World

Bình luận 0